Riềng
- (Mân Nam)
薑 /giên/1 ("gừng")[?][?] [a] hoặc (Proto-Vietic) /*b-riɛŋ/ [cg1] cây cùng họ với gừng, thân ngầm hình củ, màu đỏ nâu, chia thành nhiều đốt, vị cay nhẹ và thơm, dùng làm gia vị
Chú thích
- ^ Củ riềng tiếng Hán gọi là
高 良 薑 , tức cây gừng xứ高 凉 (chữ đồng âm 凉 bị thay thế bằng 良).