Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Thay đổi gần đây
Trang ngẫu nhiên
Ủng hộ TNTV
Gợi ý thêm mục từ
Đăng kí quản trị viên
Hỗ trợ chi phí
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Chú thích
2
Từ cùng gốc
3
Nguồn tham khảo
Đóng mở mục lục
Riềng
Trang
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Trang đặc biệt
Tải về bản in
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Từ Từ nguyên Tiếng Việt
(
Mân Nam
)
薑
(
khương
)
/giên
1
/
("gừng")
[a]
hoặc
(
Proto-Vietic
)
/*b-riɛŋ
[1]
/
[cg1]
cây cùng họ với gừng, thân ngầm hình củ, màu đỏ nâu, chia thành nhiều đốt, vị cay nhẹ và thơm, dùng làm gia vị
cá kho
riềng
Con
chó
khóc
đứng khóc ngồi
Mẹ
ơi đi chợ
mua
tôi
đồng
riềng
Củ riềng
Chú thích
^
Củ riềng tiếng Hán gọi là
高
(
cao
)
良
(
lương
)
薑
(
khương
)
, tức cây gừng xứ
高
(
Cao
)
凉
(
Lương
)
(chữ đồng âm 凉 bị thay thế bằng 良).
Từ cùng gốc
^
(
Mường
)
khiềng, phiềng
(
Chứt
)
/ɣiɛ̀ŋ²/
(Mã Liềng)
(
Thổ
)
/ʂiɛŋ²/
(Làng Lỡ)
(
Tày Poọng
)
/kʰliɛŋ/
(Toum)
Nguồn tham khảo
^
Ferlus, M. (2007).
Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon)
[Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.
Chuyển đổi chiều rộng nội dung giới hạn