Phin

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 21:23, ngày 4 tháng 5 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Pháp) filtre vật để lọc lấy nước, bỏ bã
    cà phê phin
    phin lọc nước
  2. (Pháp) (toile) fine (vải) mịn, sợi nhỏ
    vải phin trắng
    áo cánh phin
  3. (Pháp) fil sợi dây điện cao áp nối với bu gi để đánh lửa
    dây phin ô tô
    dây phin xe nâng
  • Phin pha cà phê
  • Dây phin ô tô