Quấy

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 14:27, ngày 30 tháng 9 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Hán trung cổ) 詿(quái) /kˠuɛH/ sai trái; phá rối, làm phiền hà; dùng dụng cụ dài ngoáy cho tan đều
    nói chuyện phải quấy
    làm quấy
    nói quấy
    quấy phá
    quấy rầy
    quấy rối
    quấy bột
    quấy cháo
    quấy cám lợn