Trốc

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 21:25, ngày 8 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Vietic) /*k-loːk/ ("đầu") [cg1] (cũ) đầu, phần trên cùng
    trốc bạc
    trốc hôi
    trốc gối
    ăn trên ngồi trốc
    đắp tai cài trốc

Từ cùng gốc

  1. ^