Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Thay đổi gần đây
Trang ngẫu nhiên
Ủng hộ TNTV
Gợi ý thêm mục từ
Đăng kí quản trị viên
Hỗ trợ chi phí
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Từ cùng gốc
Đóng mở mục lục
Rổ
Trang
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Trang đặc biệt
Tải về bản in
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 09:50, ngày 10 tháng 4 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
|
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Proto-Mon-Khmer
)
/*[k]ruh/
[cg1]
→
(
Proto-Vietic
)
/*-roh/
[cg2]
vật đựng có lòng sâu, có nhiều lỗ nhỏ để thoát nước, đan bằng tre nứa hoặc đúc bằng nhựa;
(nghĩa chuyển)
vòng sắt có mắc lưới để ném bóng vào trong môn bóng rổ
rổ
rá
rổ
rau
xách
rổ
đi
chợ
xấu
hổ
lấy
rổ
mà
che
bóng
rổ
đập
rổ
Rổ rá xô chậu nhựa
Từ cùng gốc
^
(
Khmer
)
គ្រុះ
(
/krùh/
)
(
Môn
)
ရဴ
(
/rɛ̀a/
)
(
Khơ Mú
)
/gruʔ/
(
Pa Kô
)
crúh
(
Ba Na
)
krôh
(Pleiku)
(
Cùa
)
/rɔː/
(
Giẻ
)
/gruʔ/
(
Xơ Đăng
)
/rɔ̰/
(
Cơ Ho Sre
)
kruh
^
(
Mường
)
/tʰoː⁵/
(Sơn La)
(
Thổ
)
/rɔː⁵/
(Cuối Chăm)
(
Thổ
)
/ʂoː⁵⁶/
(Làng Lỡ)
Chuyển đổi chiều rộng nội dung giới hạn