Rui

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 14:41, ngày 7 tháng 10 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán trung cổ) (suy) /srwij/ thanh vật liệu nhỏ, cứng được đặt nằm dọc theo chiều dốc mái nhà, gối lên các thanh rầm để đỡ vật liệu lợp mái; (cũng) dui
    rui
    cưa rui
    thả rui
    rui tre
    trăm rui chui vào cái nóc
Hệ thống rui