Vốc

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 14:14, ngày 5 tháng 9 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Vietic) /*poːk/[cg1] dùng lòng bàn tay để lấy chất lỏng hoặc chất vụn; lượng chất lỏng hoặc chất vụn đầy lòng bàn tay
    vốc ít thóc lên xem
    vốc nước suối
    một vốc gạo
    mấy vốc kẹo
Vốc kẹo

Từ cùng gốc

  1. ^