Rum

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 09:14, ngày 22 tháng 12 năm 2022 của imported>Admin
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp) rhum tên loại rượu nho mạnh
    Mười lăm người nhằm chiếc rương của xác chết.
    Ha ha ha và một chai rượu rum!
    Hãy nốc đi, rồi quỷ sứ sẽ dẫn mi tới chỗ chết.
    Ha ha ha, và một chai rượu rum!
Rượu rum 10 năm tuổi