Vừng

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 11:45, ngày 9 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Vietic) /*vɨŋ/ [cg1] loài cây có danh pháp Sesamum indicum, thân nhỏ, hoa trắng, quả dài có khía, hạt nhỏ có nhiều dầu
    kẹo vừng
    muối vừng
    dầu vừng
    rang vừng
    vừng ơi mở ra
Kẹo vừng

Từ cùng gốc

  1. ^