Bước tới nội dung

Mục

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 18:39, ngày 9 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Mon-Khmer) /*ɓuk ~ *kɓuk/ [cg1] bở ra, nát ra do đã cũ, đã hỏng
    gỗ mục
    mục nát
    hủ mục
    củi mục
    vải mục
Thân cây đã mục

Từ cùng gốc

  1. ^