Bước tới nội dung

Cấy

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 12:55, ngày 15 tháng 7 năm 2023 của imported>Admin
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Proto-Vietic) /*-keːʔ/ [cg1] phương ngữ Bắc Trung Bộ của cái; vợ
    cấy nhông
  2. (Proto-Vietic) /*kəlʔ/ [cg2] trồng cây non xuống đất để tiếp tục lớn lên
    cấy lúa
    cấy có trông, có trồngăn
Cấy mạ xuống ruộng

Từ cùng gốc

  1. ^ xem cái
  2. ^