Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Bẽn lẽn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 01:44, ngày 8 tháng 10 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
|
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Proto-Vietic
)
/*blen
~
*tʰ-len/
[?]
[?]
[cg1]
rụt rè, ngại ngùng, mất tự nhiên
tính hay
bẽn lẽn
bẽn lẽn
như
gái
mới
về
nhà
chồng
vẻ
mặt
bẽn lẽn
Từ cùng gốc
^
thẹn
tẽn
trẽn