Bước tới nội dung

Răng

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 14:35, ngày 7 tháng 9 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Vietic) /*k-saŋ/ [cg1] phần xương cứng, màu trắng, mọc trên hàm, dùng để cắn và nhai thức ăn; (nghĩa chuyển) các bộ phận có hình dạng giống như hàm răng
    cái răng cái tóc góc con người
    răng cưa
Mặt cắt răng người

Từ cùng gốc

  1. ^