Cua

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 14:55, ngày 19 tháng 10 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Pháp) cours khóa học, lớp học
    cúp cua
    mỗi cua ba tháng
  2. (Pháp) cours đoạn đường cong; lối rẽ sang bên
    vào cua
    cua sang trái
  3. (Pháp) court ngắn
    đầu cua
  4. (Pháp) cour/courtiser tán tỉnh; (cũng) cưa
    cua gái
Hớt đầu cua