Chấy

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 17:50, ngày 22 tháng 7 năm 2023 của imported>Admin
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Proto-Mon-Khmer) /*ciiʔ/ [cg1](Proto-Vietic) /*ciːʔ/ [cg2] [a] bọ sống ký sinh trên da đầu
    con chấy cắn đôi
    chấy rận
Con chấy

Chú thích

  1. ^ Chấy là biến âm của chí nhưng trở nên phổ biến hơn và lấn át cách phát âm ban đầu.

Từ cùng gốc

  1. ^
  2. ^