Vừng

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 00:37, ngày 31 tháng 7 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Vietic) /*vɨŋ/ [cg1] loài cây có danh pháp Sesamum indicum, thân nhỏ, hoa trắng, quả dài có khía, hạt nhỏ có nhiều dầu; (cũng) vầng
    kẹo vừng
    muối vừng
    dầu vừng
    rang vừng
    vừng ơi mở ra
Kẹo vừng

Từ cùng gốc

  1. ^