Búi
- (Proto-Mon-Khmer) /*tbəl ~ *tbul ~ *tbuul/ [cg1] → (Proto-Vietic) /*buːlʔ/ [cg2] quấn lại thành một nắm; (cũng) bối
- xem bụi
Từ cùng gốc
cắp,# (Proto-Mon-Khmer) /*[c]kiip ~ *ckiəp ~ *t[₁]kiəp ~ *ckap ~ *t₁kap ~ *[c]kuəp/ ("kẹp"){{cog|{{list|{{w||cặp