Gié

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 20:45, ngày 28 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Vietic) /*k-cɛːrʔ ~ kɟɛːrʔ/ [cg1] nhánh mọc dài lên và có hoa ở các loại cây ngũ cốc
    gié lúa
    gié ngô
    sâu cắn gié
    nhện gié hại lúa
Gié ngô

Từ cùng gốc

  1. ^