Chóa

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp) abat-jour(/a.ba.ʒuʁ/)[?][?] cái chụp đèn để chắn bớt ánh sáng hoặc để điều chỉnh hướng ánh sáng; (cũng) chao
    chóa đèn
    chóa lon âm trần
    chóa tổ ong
    chóa cầu nhựa
Chóa đèn