Cuốc

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán thượng cổ)
    (quyết)
    /*kʷaɡ/
    dụng cụ xới đất gồm một lưỡi sắt tra vuông góc với cán dài
    cày sâu cuốc bẫm
    bổ mấy nhát cuốc
  2. (Pháp)
    course course
    (/kuʁs/)
    đi bộ; một quãng đường; một chuyến đi ngắn
    cuốc bộ
    chạy một cuốc xe
Cuốc luống rau