Khều

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán thượng cổ) (khiêu) /*l̥ˤew/[?][?] dùng vật dài để kéo thứ gì về phía mình; (cũng) kều
    khều tay
    khều vai
    lấy sào khều ổi
    que khều than
    khều đồ chơi dưới gầm giường