Bước tới nội dung
- (Proto-Mon-Khmer) /*ruh [1] ~ *ruuh [1] ~ *ruəh [1] ~ *rus [1] ~ *ruəs [1] ~ *ruʔ [1] ~ *ruəʔ [1]/ [cg1] → (Proto-Vietic) /*ruh [2]/ [cg2] → (Việt trung đại) dủ thả xuống, buông xuống, cong xuống
- màn treo trướng rủ
- liễu rủ cành
- treo cờ rủ
- (Hán thượng cổ) 誘 /*luʔ/ lôi kéo, thuyết phục người khác cùng làm
- rủ rê
- rủ đi chơi
- rủ nhau đi cấy đi cày
Nguồn tham khảo
- ^ a b c d e f g Shorto, H. L. (2006). A Mon-Khmer comparative dictionary (P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia. PDF
- ^ Ferlus, M. (2007). Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon) [Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.
-