Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Lạt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 16:18, ngày 12 tháng 5 năm 2023 của
imported>Admin
(khác) ← Phiên bản cũ |
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Proto-Vietic
)
/*laːc/
[cg1]
dây mảnh bằng tre hay mây chẻ ra, dùng để buộc
chẻ
lạt
chắp
thừng
lạt
mềm
buộc
chặt
lạt
bánh
chưng
xem
nhạt
Lạt buộc bánh chưng
Từ cùng gốc
^
(
Mường
)
/laːt⁸/
(Hòa Bình)
(
Mường
)
/laːc⁸/
(Sơn La)
(
Tày Poọng
)
/laːc/
(
Thavưng
)
/laːc⁷, lâ̰ːt/
(
Maleng
)
/laːc⁸/
(
Thổ
)
/laːt⁸/
(Làng Lỡ)
(
Thổ
)
/lɐːt⁸/
(Cuối Chăm)