Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Gậy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 13:36, ngày 7 tháng 9 năm 2023 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
|
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Proto-Vietic
)
/*-giːʔ/
[cg1]
đoạn gỗ tròn dùng để chống hoặc để đánh
chống
gậy
gậy
đánh
gôn
thọc
gậy
bánh
xe
gậy
ông
đập
lưng
ông
Môn võ gậy truyền thống của Philippines
Từ cùng gốc
^
(
Bắc Trung Bộ
)
cậy
(
Chứt
)
/təkà̰j/
(Rục)
(
Thổ
)
/kaj⁴ ~ kəj⁴/
(Cuối Chăm)
(
Tày Poọng
)
/kiː/
(
Tày Poọng
)
/kəi/
(Ly Hà)
(
Tày Poọng
)
/kei/
(Toum)