Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Máu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 16:57, ngày 10 tháng 9 năm 2023 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
|
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Proto-Vietic
)
/*t-muːʔ/
("nhựa cây")
[cg1]
→
(
Việt trung đại
)
昴
(
mấu
)
,
泖
(
mấu
)
,
𧖰
(
mấu
)
[?]
[?]
,
𧖱
(
mấu
)
[?]
[?]
dịch màu đỏ vận chuyển chất dinh dưỡng trong cơ thể;
(nghĩa chuyển)
bản chất, đặc điểm về xu hướng của người;
(nghĩa chuyển)
cái gì đó quan trọng, thiết yếu
một
giọt
máu
đào
hơn
ao
nước
lã
nhóm
máu
AB
máu
cờ
bạc
lời
thề
máu
Chích máu
Từ cùng gốc
^
(
Mường
)
mảu
(
Chứt
)
/təmuː³/
(Rục)
(
Chứt
)
/təmuː³/
(Sách)
(
Chứt
)
/mawʔ/
(Arem)
(
Thổ
)
/maw³/
(Cuối Chăm)
(
Thổ
)
/muː⁵⁶/
(Làng Lỡ)
(
Maleng
)
/təmʊːʔ/
(Bro)
(
Tày Poọng
)
/maw³/
(Ly Hà)
(
Thavưng
)
/tamṵ̂ː/