Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Cua
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 14:55, ngày 19 tháng 10 năm 2023 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
|
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Pháp
)
cours
khóa học, lớp học
cúp
cua
mỗi
cua
ba
tháng
(
Pháp
)
cours
đoạn đường cong; lối rẽ sang bên
vào
cua
cua
sang
trái
(
Pháp
)
court
ngắn
đầu
cua
(
Pháp
)
cour/courtiser
tán tỉnh;
(cũng)
cưa
cua
gái
Hớt đầu cua