Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Vãi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 01:21, ngày 4 tháng 11 năm 2023 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
|
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Proto-Vietic
)
/*vaːs/
[cg1]
↳
(
Việt trung đại
)
uãi
~
vãi
rải ra, ném tung ra; rơi ra nhiều nơi
vãi
thóc
giống
cơm
vãi
khắp
bàn
vãi
nước
mắt
(
Phạn
)
भिक्षुणी
भिक्षुणी
(
bhikṣuṇī
)
↳
(
Hán thượng cổ
)
比
比
(
tỉ
)
丘
丘
(
khâu
)
尼
尼
(
ni
)
↳
(
Hán thượng cổ
)
比
比
(
tỉ
)
/*piʔ/
người nữ giới xuất gia theo đạo Phật
sư nói sư
phải
,
vãi
nói
vãi
hay
Vãi thức ăn cho cá
Bà vãi già
Từ cùng gốc
^
(
Chứt
)
/vaːl⁶/
(Rục)
(
Chứt
)
/vaːɯʰ²/
(Mã Liềng)
(
Thổ
)
/vɐːl⁶/
(Cuối Chăm)
(
Thổ
)
/vaːn⁵⁶/
(Làng Lỡ)
(
Maleng
)
/vaːj⁵⁶/
(Khả Phong)
(
Tày Poọng
)
/vaːc/
(
Thavưng
)
/vajʰ/
(Phon Soung)