Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Vắn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 18:19, ngày 8 tháng 4 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
|
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Proto-Vietic
)
/*panʔ/
("thấp")
[cg1]
(cũ)
ngắn, cụt, gọn
[a]
;
(nghĩa chuyển)
cuộn lên, xắn lên cho gọn
thở
vắn
than
dài
giấy
vắn
tình dài
vắn
hai
, dài
một
áo
vắn
vắn
tắt
tin
vắn
vuông
vắn
vắn
tay
áo
vắn
váy
lên
Chú thích
^
Trước kia
vắn
là từ được dùng rất phổ biến, nhưng sau này dần dần ít được sử dụng do bị
ngắn
thay thế.
Từ cùng gốc
^
(
Mường
)
pẳn
(
Chứt
)
/panpán/
(Rục)
(
Thổ
)
/pan⁴/
(Cuối Chăm)
(
Thổ
)
/pan⁴⁶/
(Làng Lỡ)
(
Tày Poọng
)
/pan/
(Ly Hà)