Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Dềnh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 11:40, ngày 10 tháng 4 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
| Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
(
Hán trung cổ
)
盈
盈
(
doanh
)
/yeng/
("đầy, tràn")
dâng lênh và tràn ra;
(nghĩa chuyển)
bị nâng lên và xê dịch
nước
sông
chảy
dềnh
lên
mắt
dềnh
nước
dập
dềnh
đuôi xe
dềnh
lên do đường xóc
Nước dềnh qua miệng đập