Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Chấy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 17:50, ngày 22 tháng 7 năm 2023 của
imported>Admin
(khác) ← Phiên bản cũ |
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Proto-Mon-Khmer
)
/*ciiʔ/
[cg1]
→
(
Proto-Vietic
)
/*ciːʔ/
[cg2]
[a]
bọ sống ký sinh trên da đầu
con
chấy
cắn
đôi
chấy
rận
Con chấy
Chú thích
^
Chấy
là biến âm của
chí
nhưng trở nên phổ biến hơn và lấn át cách phát âm ban đầu.
Từ cùng gốc
^
(
Khmer
)
ចៃ
(
/caj/
)
(
Xinh Mun
)
/ceːj/
(
Môn
)
စဲ
(
/coa/
)
(
Pa Kô
)
nchei
(
Bru
)
/ɲcʌj, ɲcej/
(
Bru
)
/ɲcii/
(Sô)
(
Tà Ôi
)
/ɲcee/
(
Tà Ôi
)
/ɲcaj/
(Ngeq)
(
Tà Ôi
)
/nɟaaj/
(Ong)
(
Cơ Tu
)
/caj/
(Triw)
(
Cơ Tu
)
/cɛɛ/
(Phuong)
(
Cơ Tu
)
/ɲcaj/
(Dakkang)
(Nyah Kur)
/cáj/
(Lawa)
/səiʔ/
(Palaung)
shī, s̔ī
(Danaw)
/ʦi¹/
^
chấy
(
Mường
)
chỉ
(
Tày Poọng
)
/ciː/
(
Tày Poọng
)
/cəi/
(Ly Hà)
(
Tày Poọng
)
/cei/
(Toum)
(
Chứt
)
/ciː³/
(
Thổ
)
/ciː³/
(
Maleng
)
/ciː³/
(Khả Phong)
(
Maleng
)
/cɪːʔ/
(Bro)