Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Ven
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 09:37, ngày 15 tháng 4 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
|
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Hán thượng cổ
)
邊
(
biên
)
/*pˤe[n]/
("bên")
có vị trí dọc theo sát một bên
đất
ven
sông
hàng quán
ven
đường
(
Pháp
)
veine
tĩnh mạch
chích
ven
lấy
ven
Chích ven lấy máu