Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Vừng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 00:37, ngày 31 tháng 7 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
|
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Proto-Vietic
)
/*vɨŋ/
[cg1]
loài cây có danh pháp
Sesamum indicum
, thân nhỏ, hoa trắng, quả dài có khía, hạt nhỏ có nhiều dầu;
(cũng)
vầng
kẹo
vừng
muối
vừng
dầu
vừng
rang
vừng
vừng
ơi
mở
ra
Kẹo vừng
Từ cùng gốc
^
(
Mường
)
wầng, vầng
(
Chứt
)
/ləvɨːŋ/
(Rục)
(
Chứt
)
/vɨŋ¹/
(Mã Liềng)
(
Thổ
)
/vɨŋ²/
(Làng Lỡ)
(
Maleng
)
/rə̆vɨŋ¹/
(Khả Phong)
(
Maleng
)
/rə̆vɪŋ¹/
(Bro)
(
Tày Poọng
)
/vɨŋ/
(
Thavưng
)
/hăvɨŋ¹/
(
Thavưng
)
/ăvɨŋ¹/
(Phon Soung)