Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Nghì
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 02:36, ngày 4 tháng 8 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
| Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
(
Hán
)
義
(
nghĩa
)
[a]
nghĩa, quan hệ tình cảm tốt, trước sau như một
vô
nghì
ăn
ở
có
nhân
có
nghì
ông sư
có
ngãi, bà
vãi
có
nghì
làm
thân
trâu
ngựa
đền
nghì
trúc
mai
Chú thích
^
So sánh với
(
Khách Gia
)
/ngi/
và
(
Triều Châu
)
/ngi
6
/
.