Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Đầm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 01:28, ngày 4 tháng 9 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(Nhập CSV)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
| Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
(
Hán trung cổ
)
潭
(
đàm
)
/dʌm/
vũng, hồ nước sâu;
(nghĩa chuyển)
ngâm xuống nước, thấm nhiều nước
vùng
đầm
phá
trong
đầm
gì
đẹp
bằng
sen
trâu
đầm
mồ hôi
ướt
đầm
lưng
áo
(
Pháp
)
dame
(
/dam/
)
phụ nữ lớn tuổi; váy kiểu Tây
váy
đầm
: váy kiểu phụ nữ Pháp
đầm
dạ hội
lá
đầm
cơ
: cây bài Q cơ
Đầm Sen
Váy đầm