Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Toan
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 01:47, ngày 4 tháng 9 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(Nhập CSV)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
| Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
(
Hán trung cổ
)
算
算
(
toán
)
/suɑn
X
/
có ý định làm gì; chuẩn bị, tính toán trước
toan
đánh
nhau
Gái
ba
mươi
tuổi
đã
toan
về
già
lo
toan
toan
tính
(
Pháp
)
toile
toile
(
/twal/
)
vải trắng, dày, dùng để vẽ
vải
toan
tấm
toan
Khung tranh căng vải toan