Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Hằn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 14:00, ngày 28 tháng 9 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
| Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
(
Hán trung cổ
)
恨
(
hận
)
/ɦən
H
/
thù ghét
thù
hằn
hằn
học
vẫn
hằn
nhau
(
Hán trung cổ
)
痕
(
ngân
)
/ɦən/
vết còn lại do vật nặng đè lên hay do bị gấp lại
vết
hằn
hằn
vệt
bánh
xe
đeo kính
hằn
tai
nếp
hằn
trên
trán