Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Sét
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 21:07, ngày 28 tháng 9 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
|
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Proto-Vietic
)
/*p-rɛːt/
[cg1]
hiện tượng phóng điện giữa đám mây và mặt đất hoặc các vật nối với mặt đất
sấm
sét
sét
đánh
ngang
tai
(
Proto-Vietic
)
/*p-rɛːt/
[cg2]
lớp kim loại (sắt, thép) bị ôxy hóa bong ra thành từng vẩy;
(cũng)
(Nam Bộ)
rét
gỉ
sét
cạo
sét
Sét đánh trúng tháp truyền hình CN tại Toronto, Canada
Lan can cầu bị gỉ sét
Từ cùng gốc
^
(
Mường
)
khét
(
Mường
)
/fɛːt⁷,/
(Hòa Bình)
(
Thổ
)
/sɛːt⁷,/
(Cuối Chăm)
(
Thổ
)
/ʂɛːt⁷/
(Làng Lỡ)
(
Tày Poọng
)
/pʰlɛːt/
^
(
Tày Poọng
)
/pʰlɛːt/