Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Chạo rạo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 09:25, ngày 29 tháng 9 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
| Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
(
Chăm
)
ꨏꨥ
(
/ʤaʊ˨˩
)
-
ꨣꨥ
(
raʊ˨˩/
)
(Trung Bộ, Nam Bộ)
ồn ào, lộn xộn;
(nghĩa chuyển)
cảm thấy hồi hộp, lo lắng;
(cũng)
chào rào
tin
đồn
chạo rạo
chạo rạo
như
nhà
thờ
đạo đọc kinh
chạo rạo
trong
lòng
chạo rạo
trong
niềm
vui