Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Trót
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 08:33, ngày 9 tháng 10 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
| Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
(
Hán trung cổ
)
卒
(
tốt
)
/tswot/
("cuối cùng")
→
(
Việt trung đại
)
blót
trọn vẹn, cho đến cuối
làm
trót
buổi
trót
đời
đã
thương thì thương
cho
trót
trót
lọt
(
Proto-Vietic
)
/*b-lɔːt/
[?]
[?]
[cg1]
đã lỡ, đã xong, đã qua
trót
lọt
trót
dại
đã
trót
phải
trét
Từ cùng gốc
^
tọt
lọt