Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Lọt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 09:25, ngày 9 tháng 10 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
| Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
(
Proto-Vietic
)
/*b-lɔːt/
[?]
[?]
[cg1]
qua được chỗ hẹp, chỗ hở;
(nghĩa chuyển)
chui vào, rơi vào;
(nghĩa chuyển)
qua được khó khăn, thử thách;
(nghĩa chuyển)
bị lộ ra ngoài
trót
lọt
đầu xuôi
đuôi
lọt
ánh
nắng
lọt
qua
kẽ
lá
lọt
lưới
lọt
vào
ổ phục kích
chui
lọt
vào
hang
lọt
xuống
giếng
lọt
vào
bán
kết
lọt
qua
kì thi
tin
tức
lọt
ra
ngoài
để
lọt
bí
mật
Từ cùng gốc
^
tọt
trót