Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Bãi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Proto-Vietic
)
/*paːs/
[?]
[?]
[cg1]
khoảng đất rộng, bằng phẳng và trống trải;
(nghĩa chuyển)
nơi để chất thải;
(nghĩa chuyển)
đồ đạc cũ, đồ đạc nhặt về từ nơi vất đi
bãi
biển
bãi
cát
bãi
bồi
ven
sông
bãi
đất
hoang
bãi
tha
ma
bãi
mìn
bãi
rác
bãi
thải
xe
bãi
đồ
bãi
Bãi biển Bãi Cháy
Bãi rác
Từ cùng gốc
^
(
Mường
)
pại
(
Thổ
)
/pɐːl⁶/
(Cuối Chăm)