- (Hán) 究竟 (nghĩa gốc) kết quả cuối cùng, mục đích cuối cùng [a] (nghĩa chuyển) điều cứu vãn một tình huống xấu [b]  
- cứu cánh của việc học là kiến thức
- Vắc xin chính là cứu cánh để đời sống được trở về bình thường
Chú thích
- ^ Cả hai thành tố của cứu cánh đều mang nghĩa là "cuối cùng":
- (Hán) 究 cuối cùng, tận cùng
- (Hán) 竟 xong, hoàn thành, cuối cùng
- ^ Đây là hiện tượng chuyển nghĩa do đồng âm cứu của hai từ 究 (cuối cùng) và 救 (giúp, cứu giúp).