Bước tới nội dung
- (Proto-Vietic) /*p-ləh[1]/[cg1]
↳ (Việt trung đại - 1651) blở[a] lật lại, quay lại, đảo lại, thay đổi
- quay trở lại
- trở mặt
- tráo trở
- trở tay không kịp
- trở về
- trở đầu đũa
- trái gió trở trời
- trở bệnh
- trở lên
- trở xuống
- trở thành
- trở nên
Chú thích
- ^ Cuốn Phật thuyết đại báo phụ mẫu ân trọng kinh (trước thế kỉ XII) ghi âm nôm của trở bằng chữ
𫶷 𫶷
[?][?] (吕 吕
+ 巴 巴
) hoặc (吕 吕
+ 廴 廴
).
Nguồn tham khảo
- ^ Ferlus, M. (2007). Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon) [Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.
-