Bước tới nội dung
- (Proto-Vietic) /*p-ləh[1]/[cg1] lật lại, quay lại, đảo lại, thay đổi; (nghĩa chuyển) lật ra; (nghĩa chuyển) mang ra dùng để đối phó người khác
- quay giở lại
- giở mặt
- giáo giở
- giở tay không kịp
- giở về
- giở đầu đũa
- trái gió giở trời
- giở bệnh
- giở lên
- giở xuống
- giở thói
- giở chứng
- giở sách
- giở gói hàng
- giở trò
- giở mánh khóe
- giở mọi thủ đoạn
Giở sách
Nguồn tham khảo
- ^ Ferlus, M. (2007). Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon) [Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.
-