Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Chót
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Hán trung cổ
)
卒
(
tốt
)
/tswot/
cuối cùng; chỗ xa nhất, điểm xa nhất của một vật;
(nghĩa chuyển)
cực kì
đứng
chót
áp
chót
giờ
chót
đỗ
phút
chót
chót
lưỡi
đầu
môi
chót
mũi
Cà
Mau
chót
vót
đỏ
chót