Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Dềnh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Hán trung cổ
)
盈
盈
(
doanh
)
/yeng/
("đầy, tràn")
dâng lênh và tràn ra;
(nghĩa chuyển)
bị nâng lên và xê dịch
nước
sông
chảy
dềnh
lên
mắt
dềnh
nước
dập
dềnh
đuôi xe
dềnh
lên do đường xóc
Nước dềnh qua miệng đập