Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Giấc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Hán
)
覺
(
giác
)
→
(
Việt trung đại
)
giớc ~ giước
khoảng thời gian ngủ liên tục;
(nghĩa chuyển)
những điều liền mạch nhìn thấy trong tâm trí khi ngủ;
(nghĩa chuyển)
khoảng thời gian tương đối ngắn trong ngày
giấc
ngủ
thức
giấc
còn
đương
giấc
yên
giấc
giấc
mơ
giấc
chiêm
bao
giấc
hòe
giờ
giấc
giấc
trưa
vào
giấc
này
hôm
qua