Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Hằn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Hán trung cổ
)
恨
(
hận
)
/ɦən
H
/
thù ghét
thù
hằn
hằn
học
vẫn
hằn
nhau
(
Hán trung cổ
)
痕
(
ngân
)
/ɦən/
vết còn lại do vật nặng đè lên hay do bị gấp lại
vết
hằn
hằn
vệt
bánh
xe
đeo kính
hằn
tai
nếp
hằn
trên
trán