Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Khuất
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Việt trung đại
-
1651
)
khŏất
bị che lấp đi;
(nghĩa chuyển)
không có, vắng;
(nghĩa chuyển)
đã chết
che
khuất
mặt
trời
khuất
sau đám
mây
khuất
nẻo
nhà
khuất
gió
khuất
nắng
khuất
mặt
khuất
núi
người
đã
khuất